yeguodong
|
13747bd07a
兼容某些出院病人的医嘱还在在院医嘱表里
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
d82badd99b
病案首页手术增加横线
|
1 tuần trước cách đây |
LIJU
|
b825b83c13
commit
|
1 tuần trước cách đây |
梁欢
|
6efc7e6db5
点击药品编码查看这个药品的使用患者明细
|
1 tuần trước cách đây |
pengjingzhao
|
ae7837e6fd
table
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
5abbadc4ce
病案首页校验
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
17446f66ed
病案首页
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
67c0aab952
病案首页
|
1 tuần trước cách đây |
梁欢
|
6ef46ac12e
提交药品单查询bug
|
1 tuần trước cách đây |
yeguodong
|
fa4dc7e7af
time
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
a517dee00e
住院发票
|
1 tuần trước cách đây |
pengjingzhao
|
84d7fb4fba
time
|
1 tuần trước cách đây |
梁欢
|
d9b304ad32
提交药品单增加大输液和带参查询
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
3e2c8388ca
病案首页手术类别
|
1 tuần trước cách đây |
‘chenzhilei’
|
97883bb535
病案首页质控校验
|
1 tuần trước cách đây |
yeguodong
|
8814ffa782
merge
|
1 tuần trước cách đây |
pengjingzhao
|
cc9208951f
time
|
1 tuần trước cách đây |
zengfanwei
|
660cab9e27
医嘱执行长期、临时
|
1 tuần trước cách đây |
yeguodong
|
0cfa9047ec
liang
|
1 tuần trước cách đây |
LIJU
|
b38da592b5
commit
|
1 tuần trước cách đây |
LIJU
|
f1df5c4525
commit
|
1 tuần trước cách đây |
LIJU
|
ca3ce29851
commit
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
7ac53af283
Merge branch 'master' into 淮海科技
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
3be99a3643
人员类别和人员身份类别
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
c890aa7f36
字典对照
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
3ef9dc6421
Merge branch 'master' into 淮海科技
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
034570e829
人员类别
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
02f286cc7f
Merge branch 'master' into 淮海科技
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
1e259b97e4
查询患者参保地和险种类型
|
1 tuần trước cách đây |
lighter
|
88db151f2b
修改提示内容
|
1 tuần trước cách đây |